Có 1 kết quả:
得意忘形 dé yì wàng xíng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˊ
dé yì wàng xíng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so pleased as to lose one's sense of measure
(2) beside oneself with joy
(2) beside oneself with joy
Bình luận 0
dé yì wàng xíng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0